--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ microprocessor chip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
d.a.
:
bằng tiến sỹ
+
adjudge
:
xử, xét xử, phân xửthat's a matter to be adjudged đó là một vấn đề phải được xét xử
+
plain
:
đồng bằng
+
notion
:
ý niệm, khái niệma vague notion of... một khái niệm mơ hồ về...to have no notion of... chẳng có một ý niệm gì về...
+
check-string
:
dây báo hãm (ở toa xe)